趣 thú, xúc (15n)

1 : Rảo tới, đi mau tới chỗ đã định. Như thú lợi 趣利 nhanh chân kiếm lời.
2 : Ý vị. Như ý thú 意趣, hứng thú 興趣, v.v.
3 : Một âm là xúc. Thúc dục.