赫 hách (14n)

1 : Đỏ ửng.
2 : Nổi giận. Như hách nhiên đại nộ 赫然大怒 đùng đùng nổi giận.
3 : Thịnh.
4 : Rõ rệt, hiển hách. Như uy quyền hấp hách 威權翕赫 oai quyền hách dịch.