贖 thục (22n)
1 : Chuộc, đem tiền để chuộc tội gọi là thục.
2 : Đem tiền chuộc lại cái đã cầm đã bán cũng gọi là thục.
3 : Bỏ.
贖
贖
贖
1 : Chuộc, đem tiền để chuộc tội gọi là thục.
2 : Đem tiền chuộc lại cái đã cầm đã bán cũng gọi là thục.
3 : Bỏ.