賣 mại (15n)

1 : Bán, lấy đồ đổi lấy tiền gọi là mại. Như đoạn mại 斷賣 bán đứt.
2 : Làm hại người để lợi mình gọi là mại. Như mại quốc 賣國 làm hại nước, mại hữu 賣友 làm hại bạn.