豆 đậu (7n)

1 : Bát đậu, cái bát tiện bằng gỗ để đựng phẩm vật cúng hoặc các thức dưa, giấm v.v. Tự thiên dụng ngõa đậu 祀天用瓦豆 tế trời dùng bát bằng đất nung.
2 : Đỗ, đậu, một loài thực vật để ăn. Như đậu tương, đậu xanh, v.v.