詖 bí (12n)

1 : Vẹo, lệch, không được ngay ngắn. Như bí từ tri kì sở tế 詖辭知其所蔽 nghe lời nói bất chính biết là có chỗ che lấp, gian dối.
2 : Biện luận.
3 : Nịnh.
4 : Sáng suốt.