訾 tí, ti (13n)

1 : Rỉa rói, chỉ trích cái lỗi của người ra mà chê trách gọi là tí.
2 : Lường, cân nhắc.
3 : Hán.
4 : Nghĩ.
5 : Bệnh, cái bệnh,
6 : Xấu, không tốt.
7 : Mắng nhiếc. Cũng đọc là ti.