設 thiết (11n)

1 : Sắp bày, đặt bày. Như trần thiết 陳設 bày đặt. Nhà vẽ tô mùi thuốc gọi là thiết sắc 設色.
2 : Đặt. Như thiết lập 設立 đặt nên, dựng nên, thiết quan 設官 đặt quan, v.v.
3 : Ví thử. Như thiết sử 設使 ví khiến.
4 : Cỗ bàn.
5 : To, lớn.