衣 y, ý (6n)

1 : Áo.
2 : Vỏ của các quả cây, cái gì dùng để che phủ các đồ cũng gọi là y.
3 : Một âm là ý. Mặc áo.
4 : Mặc áo cho người khác.
5 : Phục mà làm theo.