術 thuật (11n)

1 : Nghề thuật, kẻ có nghề riêng đi các nơi kiếm tiền gọi là thuật sĩ 術士.
2 : Phương phép do đó mà suy ra, như bất học vô thuật 不學無術 không học không có phương pháp để làm.
3 : Ðường đi trong ấp.
4 : Cùng nghĩa với chữ thuật 述.