蟄 chập (17n)
1 : Một loài sâu nép ở dưới đất.
2 : Phàm cái gì tiềm tàng không trông thấy đều gọi là chập. Như người chết gọi là vĩnh chập 永蟄.
蟄
蟄
蟄
1 : Một loài sâu nép ở dưới đất.
2 : Phàm cái gì tiềm tàng không trông thấy đều gọi là chập. Như người chết gọi là vĩnh chập 永蟄.