蛩 cung (12n)

1 : Con sâu lúa.
2 : Tên riêng con dế mèn.
3 : Con châu chấu.
4 : Cung cung 蛩蛩 một giống thú như con ngựa ở Bắc Hải.
5 : Lo lắng âm thầm.