蚪 đẩu (10n)
1 : Khoa đẩu 蝌蚪 con nòng nọc.
2 : Lối chữ ngày xưa giống con nòng nọc nên gọi là khoa đẩu văn 蝌蚪文. Còn viết là 科斗文.
蚪
蚪
蚪
1 : Khoa đẩu 蝌蚪 con nòng nọc.
2 : Lối chữ ngày xưa giống con nòng nọc nên gọi là khoa đẩu văn 蝌蚪文. Còn viết là 科斗文.