虹 hồng (9n)

1 : Cái cầu vồng. Nguyễn Du 阮攸 : Bạch hồng quán nhật thiên man man 白虹貫日天漫漫 (Kinh Kha cố lý 荊軻故里) cầu vồng trắng vắt ngang mặt trời, bầu trời mênh mang.