藹 ái (20n)
1 : Cây cối rậm rạp.
2 : Ái ái 藹藹 đầy rẫy, đông đúc hết sức.
3 : Hòa nhã. Như ái nhiên khả thân 藹然可親 có vẻ vui vẻ đáng thân yêu.
藹
藹
藹
1 : Cây cối rậm rạp.
2 : Ái ái 藹藹 đầy rẫy, đông đúc hết sức.
3 : Hòa nhã. Như ái nhiên khả thân 藹然可親 có vẻ vui vẻ đáng thân yêu.