薜 bệ (17n)

1 : Bệ lệ 薜荔 một thứ cây mọc từng bụi, thường xanh, lá dùng làm phấn rôm. Còn gọi là mộc liên 木蓮.
2 : Một loài quỷ đói. Cũng như ngạ quỷ 餓鬼.
4 : Tức là cây đương quy.