蔚 úy, uất (15n)

1 : Cỏ úy. Xem sung úy 茺蔚.
2 : Xanh tốt, cây cỏ xanh tốt.
3 : Hưng thịnh. Như văn phong úy khởi 文風蔚起 văn phong hưng thịnh.
4 : Sắc sẫm. Văn thâm mật gọi là úy tảo 蔚藻 hay bân úy 彬蔚.
5 : Một âm là uất. Tên đất.