蓄 súc (14n)
1 : Dành chứa.
2 : Ðựng chứa được.
3 : Ðể cho mọc (râu, tóc). Như súc tu 蓄鬚 để râu.
4 : Súc chí 蓄志 ấp ủ, nuôi chí, định bụng.
蓄
蓄
蓄
1 : Dành chứa.
2 : Ðựng chứa được.
3 : Ðể cho mọc (râu, tóc). Như súc tu 蓄鬚 để râu.
4 : Súc chí 蓄志 ấp ủ, nuôi chí, định bụng.