萼 ngạc (13n)

1 : Ðài hoa, cái bầu để bảo hộ cánh hoa. Nay ta lấy hai chữ hoa ngạc 花萼 để nói về tình anh em, cũng là lấy cái ý đài với hoa cùng bảo hộ nhau vậy.