菌 khuẩn (12n)
1 : Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ.
2 : Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn 微菌, sống nhờ ở trong thân thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn 細菌 sinh ra lắm bệnh lạ.
菌
菌
菌
1 : Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ.
2 : Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn 微菌, sống nhờ ở trong thân thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn 細菌 sinh ra lắm bệnh lạ.