茨 tỳ (10n)

1 : Lợp cỏ tranh.
2 : Cỏ tật lê, thứ cỏ có gai.
3 : Tỳ cô 茨菰 cây tỳ cô. Có khi viết là 茨孤. Cũng gọi là từ cô 慈姑.
4 : Chất chứa.