芷 chỉ (8n)

1 : Một thứ cỏ thơm, rễ làm thuốc gọi là bạch chỉ 白芷. Nguyễn Du 阮攸 : Thử địa do văn lan chỉ hương 此地猶聞蘭芷香 đất này còn nghe mùi hương của cỏ lan cỏ chỉ.