芬 phân (8n)
1 : Mùi cỏ thơm. Các đồ ăn có mùi thơm cũng gọi là phân phương 芬芳.
2 : Nổi lên, lùm lùm.
3 : Cùng nghĩa với chữ phân 紛.
芬
芬
芬
1 : Mùi cỏ thơm. Các đồ ăn có mùi thơm cũng gọi là phân phương 芬芳.
2 : Nổi lên, lùm lùm.
3 : Cùng nghĩa với chữ phân 紛.