自 tự (6n)

1 : Bởi, từ. Như sinh hữu tự lai 生有自來 sinh có từ đâu mà sinh ra.
2 : Mình, chính mình. Như tự tu 自修 tự sửa lấy mình.
3 : Tự nhiên, không phải miễn cưỡng.