腰 yêu (13n)
1 : Lưng. Tục gọi quả cật là yêu tử 腰子.
2 : Eo. Chỗ đất nào hai đầu phình giữa thắt lại gọi là yêu. Như hải yêu 海腰 eo bể.
腰
腰
腰
1 : Lưng. Tục gọi quả cật là yêu tử 腰子.
2 : Eo. Chỗ đất nào hai đầu phình giữa thắt lại gọi là yêu. Như hải yêu 海腰 eo bể.