腌 yêm (12n)
1 : Ướp, lấy muối ướp các thứ thịt cá cho khỏi thiu thối gọi là yêm.
2 : Tục gọi mùi hôi thối không sạch là yêm châm 腌臢.
腌
腌
腌
1 : Ướp, lấy muối ướp các thứ thịt cá cho khỏi thiu thối gọi là yêm.
2 : Tục gọi mùi hôi thối không sạch là yêm châm 腌臢.