胭 yên (10n)

1 : Cùng nghĩa với chữ yết 咽.
2 : Yên chi Yên chi 燕脂 phấn, đàn bà dùng để làm dáng. Nguyên viết là 燕支. Có khi viết là 胭脂 hay 臙脂. Tục gọi tắt là chi 脂. Như chi phấn 脂粉 phấn sáp.