胃 vị (9n)

1 : Dạ dày, dùng để đựng và tiêu hóa đồ ăn. Vì thế nên tục gọi sự muốn ăn là vị khẩu 胃口.
2 : Sao Vị, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.