肚 đỗ (7n)

1 : Bụng, tấm lòng. Như diện kết khẩu đầu giao, đỗ lý sinh kinh cức 面結口頭交,肚裏生荊棘 chơi lá mặt đầu lưỡi, trong lòng sinh gai góc.
2 : Dạ dày.