翠 thúy (14n)

1 : Phỉ thúy 翡翠 con trả, lông nó rất đẹp, dùng làm đồ trang sức ở trên đầu gọi là điểm thúy 點翠.
2 : Một thứ đá đẹp sản xuất ở Diến Ðiện 緬甸 gọi là ngọc thúy 玉翠.
3 : Màu xanh biếc.