罔 võng (8n)

1 : Cái lưới đánh chim đánh cá. Ngày xưa viết là 网, bây giờ hay viết là 網.
2 : Giáng võng 降罔 giáng tội, mắc vào lưới tội.
3 : Vu khống, lừa.
4 : Không, dùng làm trợ từ. Như võng hoang vu du 罔荒于遊 chớ có chơi bời hoang đãng.
5 : Không thẳng.