繾 khiển (20n)

1 : Khiển quyển 繾綣 quyến luyến không rời nhau. Nguyên Chẩn 元稹 : Lưu liên thời hữu hạn, khiển quyển ý nan chung 留連時有限,繾綣意難終 bên nhau thời ngắn ngủi, quyến luyến ý khôn cùng.