縮 súc (17n)

1 : Thẳng. Như tự phản nhi súc 自反而縮 từ xét lại mình mà thẳng.
2 : Rượu lọc.
3 : Thiếu. Như doanh súc 贏縮 thừa thiếu.
4 : Lùi lại. Như thoái súc 退縮 sụt sùi.
5 : Rụt. Như súc tiểu 縮小 rụt nhỏ lại, co lại.