紹 thiệu (11n)

1 : Nối, con em nối được nghiệp của ông cha, gọi là khắc thiệu cơ cừu 克紹箕裘.
2 : Nối liền, làm cho hai bên được biết nhau gọi là thiệu giới 紹介. Cũng như giới thiệu 介紹.