簽 thiêm (19n)

1 : Cùng nghĩa với chữ thiêm 籤, nghĩa là viết chữ lên cái thẻ tre làm dấu hiệu.
2 : Ðề tên, ký tên. Như thiêm danh 簽名 đề tên, ký tên vào.