箱 tương, sương (15n)

1 : Cái hòm xe, trong xe đóng một cái ngăn để chứa đồ gọi là xa tương 車箱.
2 : Cái kho. Như thiên thương vạn tương 千倉萬箱 ngàn vựa muôn kho, ý nói thóc nhiều lắm.
3 : Cái hòm. Ta quen đọc là chữ sương.