竦 tủng (12n)

1 : Kính. Như tủng tức 竦息 có dạng kính ghìn như người nhịn hơi không thở, tủng lập 竦立 đứng một cách kính cẩn mạnh mẽ.
2 : Sợ, động.
3 : Cất lên.