竊 thiết (23n)

1 : Ăn cắp, ăn trộm.
2 : Kẻ cắp.
3 : Riêng. Như thiết tỷ 竊比 riêng ví, thiết tưởng 竊想 riêng tưởng (lời nói khiêm), v.v.
4 : Chiếm cứ, không phải vật của mình được giữ mà cứ giữ.
5 : Nông.