穎 dĩnh (16n)

1 : Bông lúa, ngọn lúa, mũi dao mũi dùi cũng gọi là dĩnh.
2 : Ngòi bút.
3 : Khác lạ, người hay vật gì hơn cả trong đám trong loài gọi là dĩnh dị 穎異.