秉 bỉnh (8n)
1 : Cầm. Như bỉnh bút 秉筆 cầm bút.
2 : Một thứ để đong ngày xưa, 16 hộc là một bỉnh.
3 : Lúa đẫy chét tay.
4 : Cùng nghĩa với chữ bính 柄.
秉
秉
秉
1 : Cầm. Như bỉnh bút 秉筆 cầm bút.
2 : Một thứ để đong ngày xưa, 16 hộc là một bỉnh.
3 : Lúa đẫy chét tay.
4 : Cùng nghĩa với chữ bính 柄.