碌 lục (13n)

1 : Lục lục 碌碌 hèn hạ, theo đuôi. Như thử đẳng lục lục tiểu nhân 此等碌碌小人 (Tam quốc diễn nghĩa 三國演義) cái hạng hèn hạ tiểu nhân này.
2 : Nhiều việc bận rộn gọi là mang lục 忙碌.