眚 sảnh (10n)

1 : Mắt có màng.
2 : Bệnh, bệnh can quyết, lúc phát lên môi miệng móng chân móng tay đều xanh cả gọi là bệnh sảnh.
3 : Lỗi lầm.
4 : Tai vạ.