疑 nghi (14n)

1 : Ngờ, lòng chưa tin đích gọi là nghi.
2 : Giống tựa. Như hiềm nghi 嫌疑 hiềm rằng nó giống như (ngờ ngờ).
3 : Lạ, lấy làm lạ.
4 : Sợ.
5 : Cùng nghĩa với chữ nghĩ 擬.
6 : Cùng nghĩa với chữ ngưng 凝.