瑣 tỏa (14n)

1 : Vụn vặt, mọn mạy, lẫn lộn.
2 : Bỉ ổi, bỉ lậu.
3 : Cùng nghĩa với chữ tỏa 鎖.
4 : Tiếng ngọc kêu bé.
5 : Chạm lọng.
6 : Sổ chép.