珊 san (9n)

1 : San hô 珊瑚 một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý.
2 : San san 珊珊 tiếng ngọc leng keng.
3 : Lan san 闌珊 rã rời, trơ trụi.