狄 địch, thích (7n)

1 : Rợ Ðịch, một giống rợ ở phương bắc.
2 : Một chức quan dưới.
3 : Cùng nghĩa với chữ địch 翟.
4 : Một âm là thích. Xa.
5 : Vun vút, tả cái đi lại nhanh chóng.