狂 cuồng (7n)

1 : Bệnh hóa rồ. Như cuồng nhân 狂人 người rồ, cuồng khuyển 狂犬 chó dại.
2 : Chí to nói ngông cũng gọi là cuồng.
3 : Ngông cuồng. Như cuồng thư 狂且 kẻ trai gái vô hạnh.
4 : Dữ dội. Như cuồng phong 狂風 gió dữ.