爪 trảo (4n)
1 : Móng chân, móng tay.
2 : Trảo nha 爪牙 móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ.
3 : Chân các giống động vật.
4 : Ngọn, cuối của một đồ vật gì.
爪
爪
爪
1 : Móng chân, móng tay.
2 : Trảo nha 爪牙 móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ.
3 : Chân các giống động vật.
4 : Ngọn, cuối của một đồ vật gì.