煤 môi (13n)

1 : Than mỏ, than đá. Cây cối đổ nát bị đất đè lên, lâu ngày đông lại thành ra than rắn như đá, sức lửa rất mạnh gọi là môi.
2 : Khói bốc lên đóng ở trên mái nhà gọi là môi đài 煤炱 (mồ hóng).