煙 yên (13n)

1 : Khói.
2 : Chất hơi nhiều gọi là yên. Như vân yên 雲煙 mây mờ, yên vụ 煙霧 mù mịt, v.v.
3 : Thuốc hút. Như lao yên 牢煙 thuốc lào, nha phiến yên 鴉片煙 thuốc phiện, v.v.
4 : Nhọ nồi, than muội. Cũng có khi viết là yên 烟.